Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Socrates” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh từ: người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát, socratic irony, sự giả vờ kiểu...
  • / sɔ´raiti:z /, danh từ, (triết học) luận ba đoạn dây chuyền,
  • dây thần kinh tạng chậu hông-đáy chậu,
  • dây thần kinh cùng,
"
  • Tính từ: trước xô-crát (triết gia hy lạp),
  • đốt sống cùng,
  • hạch bạch huyết bên xương cùng,
  • Danh từ: cách giả vờ không biết rồi dùng câu hỏi khiến đối thủ phơi bày ra sự tự phụ về hiểu biết của mình,
  • bêtông được xử lĩ bằng tetrafloruaxilic,
  • quai đây thần kinh cùng,
  • tĩnh mạch cùng bên,
  • mào xương cùng khớp,
  • dây thần kinh tạng chậu hông-đáy chậu,
  • hạch bạch huyết bên xương cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top