Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stanzanotes technically” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • / 'teknikli /, Phó từ: nói đến kỹ thuật đã được sử dụng, một cách nghiêm túc, một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì, technically the building...
  • / ¸tekni´kæliti /, Danh từ: chi tiết không thật sự quan trọng (chi tiết (kỹ thuật), chi tiết chuyên môn), thuật ngữ chuyên môn, vấn đề chuyên môn, sự phân biệt về chuyên môn,...
  • có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật,
  • Phó từ: về mặt dân tộc,
"
  • sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • được dẫn động cơ khí,
  • chi tiết chuyên môn về pháp luật, sai sót về thủ tục luật pháp,
  • kỹ thuật truyền thông,
  • sự an toàn kỹ thuật,
  • dấu hiệu có tính kỹ thuật, dấu hiệu kỹ thuật,
  • danh từ chuyên môn, thuật ngữ ký thuật, thuật ngữ, danh từ chuyên môn,
  • quan điểm kỹ thuật,
  • hướng dẫn kỹ thuật,
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • sự điều khiển kỹ thuật, sự kiểm tra kỹ thuật, sự kiểm tra công nghệ, sự kiểm tra kỹ thuật,
  • hợp tác kỹ thuật, hợp tác kỹ thuật,
  • sự chuẩn đoán kỹ thuật,
  • kiểu chữ kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top