Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Steaks” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • vết sọc,
  • / steik /, Danh từ: miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om, Kinh tế: bít tết, two tuna steaks, hai...
  • sọc màu, vạch màu, vân màu,
  • vệt cát (khuyết tật trên bề mặt bê tông),
"
  • sọc màu, vạch màu, vân màu,
  • vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật),
  • vết sọc sáng nhạt (trên mặt vật rèn),
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • bánh mì sợi (bột nướng hình sợi rơm),
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • / stri:k /, Danh từ: Đường sọc, vệt, vỉa, tính, nết, tính nết, hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc), Ngoại động...
  • / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top