Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Steaks” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), Nội động...
  • bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước cảm giác, steps teller, máy đếm bước,...
  • / tiəs /,
  • puli định cữ, thanh định cữ,
  • chỗ bê tông phồng lên,
  • bít tết thịt nghiền,
  • máy cắt (đứt) nhai,
  • Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
  • máy cắt nguội,
  • hàng trữ mua bán,
  • công trái hợp nhất,
  • trục đứng định vị,
  • vết bột (bánh mì, mì ống),
  • Danh từ: cái kéo răng cưa,
  • cổ phiếu ăn khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top