Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stiff-necked ” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • / stif /, Tính từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.....
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • / 'nærə(u)(')nekt /, Tính từ: hẹp cổ (chai),
  • / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • / nikt /, Cơ khí & công trình: mẻ sứt, Kỹ thuật chung: đứt, mẻ,
  • có cổ dài,
  • Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa),
"
  • đất sét quánh, đất sét cứng,
  • khung cứng,
  • vữa cứng,
  • đai ốc tự khóa,
  • thanh cứng,
  • / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boat , canoe , dinghy , rowboat
  • bản lề không trơn,
  • bột nhão quánh,
  • đất chặt,
  • / ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn,
  • / 'lou'nekt /, tính từ, có cổ thấp (áo), Từ đồng nghĩa: adjective, d
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top