Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tromper” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của bang, ( mỹ,...
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục) người trung thành đáng tin cậy, diễn viên giàu kinh nghiệm,
  • / ´krɔpə /, Danh từ: cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh, (từ lóng) sự ngã đau, Cơ...
"
  • / ´θʌmpə /, danh từ, người đánh, người đấm, người thụi, (thông tục) vật to lớn; người to lớn, (thông tục) lời nói láo quá quắt,
  • Danh từ: người giẫm nát; người giẫm lên, người chà đạp,
  • / ´trʌmpəri /, Danh từ: Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị, lời nhảm nhí dại dột, Tính từ: chỉ tốt mã, hào...
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • / ´krimpə /, Kỹ thuật chung: máy uốn cốt thép, Địa chất: kìm (để kẹp kíp mìn),
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động,...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ: làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành...
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • / ´trimə /, Danh từ: người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa, máy xén; kéo tỉa (cây...), thợ trang sức, (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm, (hàng hải)...
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • / ´træpə /, Danh từ: người đánh bẫy các con vật, (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi,
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top