Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tromper” Tìm theo Từ | Cụm từ (519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • nút liên thông kiểu trompet,
"
  • / ´trʌmpitə /, Danh từ: lính kèn (người thổi kèn trompet, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn lệnh), (động vật học) thiên nga kèn (kêu (như) tiếng kèn), (động vật học) chim...
  • màng ngăn piston (bộ chế hòa khí stromberg),
  • Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,
  • / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh từ: lá bài chủ, (thông tục) người rộng lượng, người trung thành,...
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • thời gian bay, time-of-flight spectrometer, phổ kế thời gian bay
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • trắc khối phổ, đo khối phổ, static secondary ion mass spectrometry (ssims), đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
  • / in·ter·op·er·a·bil·i·ty /, sự tương kết, khả năng tương tác, interoperability test, kiểm tra sự tương kết
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top