Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unswayable” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Tính từ: có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • / ʌn´skeiləbl /, Tính từ: không thể trèo được,
  • / ʌn´pleiəbl /, Tính từ: không thể chơi được (sân bóng...), không thể đánh được (ván bài...), không thể diễn được (vở kịch), khó quá, không thể chơi được (bản nhạc),...
  • / ʌn´seiləbl /, tính từ, (thương nghiệp) không dễ bán, không thể bán được,
"
  • Tính từ: không đem lại lợi nhuận, không có lời, không thể trả, không phải trả, không đáng khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top