Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Buondary” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 12 Kết quả

  • doomlucifer
    22/09/16 02:51:02 0 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi cái "tenant billing" trong câu này là gì Secondary meters may be used Chi tiết
  • Đình Thục
    13/03/17 11:11:26 3 bình luận
    Lesions are of particular importance since gastrointestinal diseases often produce secondary skin changes Chi tiết
  • Su Hoang Tuan
    31/08/15 02:03:50 3 bình luận
    Anh em cho hỏi, post-secondary education ở Việt Nam mình thì tương ứng với cấp 3, đại học, cao học hay Chi tiết
  • Hiềncute
    07/09/17 01:46:40 1 bình luận
    During the secondary years, there’s moderate evidence – for example, a meta-analysis carried out by Harris Chi tiết
  • Simtim
    28/03/16 02:46:47 5 bình luận
    In TSKE’s FBI, enough quantity of secondary air is fed into the lower level of freeboard tangentially Chi tiết
  • hbl1800
    14/06/20 08:10:50 1 bình luận
    The furnace is composed by a primary and a secondary combustion chamber. Chi tiết
  • Lam
    30/07/15 04:23:28 6 bình luận
    only truely understand concepts when they get and make jokes that delibrately play with the conceptual boundaries Chi tiết
  • Huyen
    21/08/15 07:40:54 9 bình luận
    Em tra definition là across or crossing racial boundaries nhưng không nghĩ ra được từ tiếng Việt để dùng Chi tiết
  • Hùng Võ
    25/08/17 01:47:26 1 bình luận
    ai dịch dùm mình câu này: keep their minds distracted and dull within certain boundaries. thanks ạ. Chi tiết
  • starveforyourreply
    15/12/19 09:52:53 0 bình luận
    Chào Rừng, Mình có 1 ví dụ như sau: Airport authority and/or airport management establish the boundaries Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top