Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Annoy” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5s,vt 1.1 さわがす [騒がす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 3 v5s 3.1 わずらわす [煩わす] v5s,vt さわがす [騒がす] exp めいわくをかける [迷惑を掛ける] v5s わずらわす [煩わす]
  • n せいれき [西暦]
  • adj-na,n ひとさわがせ [人騒がせ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top