Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fuss” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しんかん [信管] 1.2 どうかせん [導火線] 1.3 かようへん [可溶片] 1.4 くちび [口火] 1.5 ヒューズ 1.6 かようへん [可鎔片] n しんかん [信管] どうかせん [導火線] かようへん [可溶片] くちび [口火] ヒューズ かようへん [可鎔片]
  • Mục lục 1 adj 1.1 うるさい [五月蝿い] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 やかましい [喧しい] 1.4 うるさい [煩い] 2 adv,n 2.1 こせこせ adj うるさい [五月蝿い] きぜわしい [気忙しい] やかましい [喧しい] うるさい [煩い] adv,n こせこせ
  • v5r こだわる
  • n ヒューズコック
  • Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [溶ける] 1.4 とける [熔ける] v1,vi とける [融ける] とける [鎔ける] とける [溶ける] とける [熔ける]
  • n ひなわ [火縄]
  • n げきはつ [撃発]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ちやほや 2 ik,adv,n,vs 2.1 ちゃほや adv,n,vs ちやほや ik,adv,n,vs ちゃほや
  • n わるさわぎ [悪騒ぎ]
"
  • v5g さわぐ [騒ぐ]
  • v1 さわぎたてる [騒ぎ立てる]
  • exp たいざんめいどうしてねずみいっぴき [大山鳴動してねずみ一匹]
  • exp へとかじはもとからさわぐ [屁と火事はもとから騒ぐ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top