Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PUISSANCE” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ニューサンス 1.2 やっかいもの [厄介物] 1.3 こまりもの [困り者] 2 adj-na,n 2.1 ひとなかせ [人泣かせ] n ニューサンス やっかいもの [厄介物] こまりもの [困り者] adj-na,n ひとなかせ [人泣かせ]
  • n じゃまっけ [邪魔ッ気]
  • n きんじょめいわく [近所迷惑]
  • n こうてきふほうぼうがい [公的不法妨害] こうがい [公害]
  • adj-na,n はためいわく [はた迷惑]
  • n じゃまもの [邪魔者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top