Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Preferred” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • n ゆうせんかぶ [優先株]
  • n ゆうせんがいか [優先外貨]
  • Mục lục 1 n 1.1 えんのう [延納] 1.2 のべばらい [延べ払い] 1.3 のべばらい [延払い] 1.4 あとばらい [後払い] n えんのう [延納] のべばらい [延べ払い] のべばらい [延払い] あとばらい [後払い]
"
  • n ほぞんしょく [保存食]
  • n まえうけしゅうえき [前受収益]
  • n こうはいかぶ [後配株]
  • n すえおきちょきん [据え置き貯金]
  • n ゆうせんかぶぬし [優先株主]
  • n さとうづけ [砂糖漬け]
  • v5u いう [謂う]
  • n くりのべぜいきんしさん [繰延税金資産]
  • exp といわれる [と言われる]
  • n つくだに [佃煮]
  • n のべばらいゆしゅつ [延べ払い輸出]
  • n みそづけ [味噌漬け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top