Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affect” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • n ぜんよう [全容] ぜんきょく [全局]
  • exp くらしにひびく [暮らしに響く]
  • n えせわらい [似非笑い]
"
  • n アスペクトレーショ
  • Mục lục 1 n 1.1 せんてんてきしょうがい [先天的障害] 2 adj-na,n 2.1 きけい [奇形] n せんてんてきしょうがい [先天的障害] adj-na,n きけい [奇形]
  • n とくしゅさつえい [特殊撮影] とくしゅこうか [特殊効果]
  • v5s うつす [移す]
  • v1 かっこつける [恰好付ける]
  • n りょうぶしんとう [両部神道]
  • n ごうか [業果]
  • n きおくしょうがい [記憶障害]
  • n やくり [薬理]
  • n かきもじ [描き文字]
  • n ざいせいのめん [財政の面]
  • n ちりょうこうか [治療効果]
  • n いんがりつ [因果律]
  • exp おをひく [尾を引く]
  • n こうこくこうか [広告効果]
  • n こうかてきめん [効果覿面]
  • exp いんとなりかとなる [因となり果となる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top