Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Continuity assumption” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 コンティニュイティー 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] n コンティニュイティー n,vs れんぞく [連続]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 かてい [仮定] 1.2 すいてい [推定] 1.3 そてい [措定] 1.4 そうてい [想定] n,vs かてい [仮定] すいてい [推定] そてい [措定] そうてい [想定]
  • n テレビコンテ
"
  • n しろん [試論]
  • n さいかい [再開] ぞっかい [続開]
  • n ひとりがってん [独り合点] ひとりがてん [独り合点]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぞっかい [続開] 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] n ぞっかい [続開] n,vs れんぞく [連続]
  • n ぞっかん [続刊]
  • n,vs しゅうにん [就任]
  • n せんしょう [僭称]
  • n ふくはい [復配]
  • n ぞくとう [続投]
  • v5k うちつづく [打ち続く]
  • n さいしあい [再試合]
  • n ちゅうやをおかず [昼夜を舎かず]
  • n よほう [余芳]
  • adv,n ひきつづき [引続き] ひきつづき [引き続き]
  • n ほうそうだいがく [放送大学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top