Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gas-company” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n いんさつしゃ [印刷社]
  • n さんよう [三洋]
  • n しょうけんがいしゃ [証券会社]
  • n しょうしゃ [小社]
  • n げきだん [劇団]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぼうえきがいしゃ [貿易会社] 1.2 しょうしゃ [商社] 1.3 トレーディングカンパニー 1.4 しょうかん [商館] n ぼうえきがいしゃ [貿易会社] しょうしゃ [商社] トレーディングカンパニー しょうかん [商館]
  • n かんけいがいしゃ [関係会社]
  • n おんちゅう [御中]
  • n はさんかいしゃ [破産会社] とうさんきぎょう [倒産企業]
  • n ボーイング
"
  • n しゃいんりょう [社員寮]
  • n カンパニーエコノミスト
  • n しゃゆう [社友]
  • n しゃそう [社葬] かいしゃそう [会社葬]
  • adj-na しゃせい [社製]
  • n じょう [尉] いかん [尉官]
  • n しゃめい [社命]
  • n カンパニーペーパー
  • n トンネルがいしゃ [トンネル会社]
  • n どうぞくかい [同族会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top