Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gas-company” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n へいしゃ [弊社]
  • n せいやくがいしゃ [製薬会社]
  • n えいりがいしゃ [営利会社]
  • n ほうまつがいしゃ [泡沫会社]
  • n しんこうきぎょう [新興企業]
  • n もとのとおり [元の通り]
  • n,vs ろうえい [漏洩]
  • n ガスかがくこうぎょう [ガス化学工業]
"
  • n おんしつこうかガス [温室効果ガス]
  • n もとせん [元栓]
  • n さいるいだん [催涙弾]
  • n ガスじゅう [ガス銃]
  • n えんそガスちゅうどく [塩素ガス中毒]
  • n きぎょうひみつ [企業秘密]
  • n たくはいびん [宅配便]
  • n ざんむせいり [残務整理]
  • n しゃりょうがいしゃ [車両会社]
  • v5u つきあう [付き合う] つきあう [付合う]
  • n えんそばくめいき [塩素爆鳴気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top