Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrogen sulphide corrosion” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • n りゅうかすいそ [硫化水素]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しんしょく [浸食] 1.2 しんしょく [浸蝕] 2 n 2.1 ふしょく [腐食] 2.2 ふしょく [腐蝕] n,vs しんしょく [浸食] しんしょく [浸蝕] n ふしょく [腐食] ふしょく [腐蝕]
  • n すいそ [水素]
  • n たいしょく [耐食] たいしょく [耐蝕]
  • adj-no えんかすいそ [塩化水素]
"
  • n りゅうかすいそ [硫化水素]
  • n じゅうすいそ [重水素]
  • n かさんかすいそ [過酸化水素]
  • n すいそばくだん [水素爆弾] すいばく [水爆]
  • n シアンかすいそ [シアン化水素]
  • n アンドロゲン
  • n ぼうしょく [防蝕] ぼうしょく [防食]
  • n ありゅうさんすいそナトリウム [亜硫酸水素ナトリウム]
  • n すいそスタンド [水素スタンド]
  • n さびどめ [錆止め]
  • n しょうこう [昇汞]
  • n りゅうかぶつ [硫化物]
  • n げんすいばく [原水爆]
  • n しょうこうすい [昇汞水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top