Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tamp” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • n ナトリウムとう [ナトリウム灯]
  • n にくち [肉池]
"
  • n きねんきって [記念切手]
  • n きょうさんじんえい [共産陣営]
  • n ふっかん [副官] ふくかん [副官]
  • n ゆえん [油煙]
  • adj-na,n ていしつ [低湿]
  • n いんばこ [印匣] いんばこ [印箱]
  • n-t かおう [花押]
  • v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く]
  • n ハロゲンでんきゅう [ハロゲン電球]
  • n いんにく [印肉] いんち [印池]
  • Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [慣れる] 1.3 なれる [馴れる] v1 なれる [狎れる] なれる [慣れる] なれる [馴れる]
  • n れいど [零度]
  • n くろにく [黒肉]
  • n とうか [灯下]
  • adv,n,vs じめじめ
  • n きんいん [金印]
  • n しっち [湿地]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 しける [湿気る] 1.2 しめる [湿る] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] v5r しける [湿気る] しめる [湿る] v5u うるおう [潤う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top