Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wait-list” Tìm theo Từ (572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (572 Kết quả)

  • n ウエストバッグ
  • n ウエストニッパー
  • n バグリスト
  • n ココムリスト
"
  • n ワインリスト
  • n こくひょう [黒表]
  • n グラスリスト
  • n じんめいろく [人名録] じんめいぼ [人名簿]
  • Mục lục 1 n 1.1 よやくめいぼ [予約名簿] 1.2 ほうがちょう [奉加帳] 1.3 ほうがちょう [奉賀帳] n よやくめいぼ [予約名簿] ほうがちょう [奉加帳] ほうがちょう [奉賀帳]
  • Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ] v1,vt かたむける [傾ける]
  • n どうまわり [胴回り]
  • v5r みおくる [見送る]
  • v1 まちかねる [待ち兼ねる]
  • n いきえ [生き餌]
  • v1 まちうける [待ち受ける]
  • n ワットじ [ワット時]
  • adj-na,n うすのろ [薄鈍]
  • Mục lục 1 v1 1.1 まちかまえる [待ち構える] 2 v5m 2.1 はりこむ [張り込む] v1 まちかまえる [待ち構える] v5m はりこむ [張り込む]
  • v5s まちあかす [待ち明かす]
  • v5m まちのぞむ [待ち望む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top