Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boot sector virus” Tìm theo Từ | Cụm từ (762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 びょうどく [病毒] 1.2 びょうきん [病菌] 1.3 がいどく [害毒] 1.4 ウィルス 1.5 ビールス 1.6 ウイルス 1.7 でんせんどく [伝染毒] 1.8 びょうげんきん [病原菌] n びょうどく [病毒] びょうきん [病菌] がいどく [害毒] ウィルス ビールス ウイルス でんせんどく [伝染毒] びょうげんきん [病原菌]
  • n ちく [地区] セクタ
  • n コンピューターウイルス コンピュータウィルス
  • n インフルエンザウイルス
  • n エイズウイルス
"
  • n エボラウイルス
  • n マールブルグウイルス
  • n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • n スローウイルスかんせんしょう [スローウイルス感染症]
  • n ネクター
  • n ブート
  • n でんしメールウイルス [電子メールウイルス]
  • v5s やどす [宿す]
  • Mục lục 1 n 1.1 ベクタ 1.2 ベクター 1.3 ベクトル 1.4 たんたい [担体] n ベクタ ベクター ベクトル たんたい [担体]
  • n かいく [海区]
  • n みんかんぶもん [民間部門]
  • n エライザほう [エライザ法]
  • n ニューカッスルびょうウイルス [ニューカッスル病ウイルス]
  • n ぎょうベクトル [行ベクトル]
  • n いちベクトル [位置ベクトル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top