Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allele” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên của một gen,
  • / ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng, hình thái từ: Từ...
  • alen trội,
  • đồng alen,
  • alen không hoạt động, alen không hoạt động,
  • alen môi trường,
  • alen lặn,
  • alen,
"
  • / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại động từ: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng,
  • alen không hoạt động,
  • alenlặn,
  • thuộcalen,
  • Tính từ: Được cho là, bị cho là, Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wɔ:l¸ai /, Kinh tế: cá vược,
  • alen vị trí,
  • đa alen,
  • bổ, bổ dưỡng,
  • / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ: Xây dựng: nói bóng gió, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top