Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coconut” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'koukənʌt /, quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người, Kỹ thuật chung: dừa, kouk”n—t, danh từ, coconut milk, nước dừa, coconut oil, dầu dừa, coconut matting, thảm bằng xơ...
  • Danh từ: dầu dừa, dầu dừa, dầu dừa,
"
  • sợi dây dừa,
  • Danh từ: trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống,
  • dầu dừa,
  • cây dừa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • Danh từ: thảm xơ dừa,
  • Danh từ: nước dừa, Y học: nước dừa,
  • cây dừa,
  • Danh từ; số nhiều coloni: (sử học) lệ nông,
  • / ´kɔrənit /, Danh từ: mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, anadem , band , chaplet , circle , crown...
  • quả cola,
  • ốc công, đai ốc chặn, đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, êcu công, êcu hãm, sự đóng lại, sự khóa lại, sự ngăn chặn, locknut ( lockingnut ),...
  • vị hạt dừa,
  • thỏi socola dừa,
  • đai ốc khóa (hãm),
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Thành Ngữ:, that accounts for the milk in the coconut, (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top