Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coconut” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, that accounts for the milk in the coconut, (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
"
  • / 'koukənʌt /, quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người, Kỹ thuật chung: dừa, kouk”n—t, danh từ, coconut milk, nước dừa, coconut oil, dầu dừa, coconut matting, thảm bằng xơ...
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm)
  • ốc công, đai ốc chặn, đai ốc hãm, đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, êcu công, êcu hãm, sự đóng lại, sự khóa lại, sự ngăn chặn, locknut ( lockingnut ),...
  • clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,
  • tài khoản tiền mặt, branch cash account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người, special cash account, tài khoản tiền mặt đặc biệt, trustee cash account, tài khoản...
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account, bổ sung tài khoản dự trữ, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt,...
  • do bên mua chịu, nhập vào tài khoản của bên mua, ex quay ( dutiesfor buyer's account ), giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu), export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • báo cáo kế toán, daily accounting report, báo cáo kế toán hàng ngày, general accounting report, báo cáo kế toán tổng quát
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top