Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learning” Tìm theo Từ (1.701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.701 Kết quả)

  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • ổ tựa vít me,
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • học từ xa,
  • xu hướng độc quyền,
  • học tập qua tri giác,
  • điều khiển theo đường cong,
"
  • hệ tự học,
  • máy hướng dẫn học,
  • hướng dẫn học,
  • Danh từ: phương pháp học vẹt,
  • / ´buk¸lə:niη /, danh từ, kiến thức sách vở,
  • sự học của máy, sự tập quen của máy, sự tự học của máy,
  • tốc độ lĩnh hội, Đường cong học tập,
  • Danh từ: sự tự học theo một giáo trình,
  • học từ xa,
  • pha học tập,
  • quy tắc học tập, quy tắc tập quen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top