Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như book-learning,
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Thành Ngữ:, the new learning, thời kỳ phục hưng
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
"
  • Thành Ngữ:, to flog learning into somebody, đánh để bắt ai phải học
  • Danh từ: con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp, royalỵroad to, con đường dễ nhất, practice is the royalỵroad to success when learning a language, thực tập là con đường dễ nhất...
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • làm sạch khí, sự làm sạch khí, dry gas cleaning, sự làm sạch khí khô, exhaust gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng,
  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • khí loại bỏ, khí thải, khí xả, acid waste gas, khí thải axit, aircraft waste gas, khí thải máy bay, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas fuel, ống hút khí thải, waste gas heat, nhiệt của khí thải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top