Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncomfortable” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ʌη´kʌmfətəbl /, Tính từ: bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng, khó chịu, không thoải mái, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột rút rất khó chịu, the exams are getting...
  • / ¸ʌηkən´fɔ:məbl /, Tính từ: không thích hợp với nhau, xung khắc nhau, Ương bướng, không phù hợp, không tuân theo giáo lý nhà thờ anh giáo, Kỹ thuật...
  • / 'kŭm'fər-tə-bəl /, Tính từ: tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, Đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên...
  • lớp không chỉnh hợp,
  • Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình
  • môi trường làm việc thuận lợi,
  • nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top