Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncertain

Mục lục

/ʌn'sə:tn/

Thông dụng

Tính từ

( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn
uncertain success
sự thành công không chắc lắm
a lady of uncertain age
một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
the outcome is still uncertain
kết quả còn không chắc chắn
Dễ thay đổi, có thể thay đổi, không kiên định
uncertain weather
thời tiết hay thay đổi
a man of uncertain temper
một người tính khí thất thường
Không đáng tin, không thể dựa vào được, không thể tin cậy được
an uncertain companion
một người bạn không đáng tin cậy
Ngập ngừng, ướm thử
a uncertain voice
một giọng nói ngập ngừng
in no uncertain terms
rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không chắc chắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , ambivalent , chancy , conjectural , dubious , erratic , fitful , hanging by a thread , hazy , hesitant , iffy * , incalculable , inconstant , indefinite , indeterminate , indistinct , insecure , irregular , irresolute , on thin ice , precarious , questionable , risky , speculative , touch and go , unclear , unconfirmed , undecided , undetermined , unfixed , unforeseeable , unpredictable , unreliable , unresolved , unsettled , unsure , up for grabs , up in the air , vacillating , vague , variable , wavering , borderline , clouded , doubtful , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , problematic , problematical , arguable , contested , disputable , exceptionable , moot , mootable , cloudy , inexplicit , nebulous , obscure , suspect , suspicious , open , skeptical , alterable , fluid , mutable , unstable , unsteady , variant , changeable , fantastic , fantastical , fickle , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , volatile , whimsical , amphibolic , asea , capricious , contingent , controversial , distrustful , enigmatical , fallible , flickering , hesitating , iffy , improbable , penumbral , tentative , touch-and-go , unformalized , visionary

Từ trái nghĩa

adjective
certain , clear , definite , determined , foreseeable , secure , sure , unchanging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top