Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A that” Tìm theo Từ (4.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.741 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • , a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • chi phiếu không hợp lệ (bị trả lại, vì không tiền bảo chứng),
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
  • Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
"
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • / tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • thẩm định trước ... theo cách mà ...
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top