Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A that” Tìm theo Từ (4.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.741 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • vào giờ nào,
  • dấu lớn hơn >,
  • / ´heviəðən´ɛə /, tính từ, ( thuộ máy bay) nặng hơn không khí,
  • Thành Ngữ:, no more than, không hơn, không quá
  • toán tử bé hơn,
"
  • Thành Ngữ:, more than ever, ever
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • Tính từ:,
  • / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • Danh từ: Điệu vũ balê chân hướng về đầu gối đối diện,
  • kém hơn, bé hơn,
  • Tính từ: (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...), (thuộc) khí cầu
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
  • bán phá giá là gì?,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top