Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bồng” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bang off, bắn hết (đạn)
  • n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu),
  • cần trục gàu ngoạm,
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • nút thùng,
  • chính (trên tàu),
  • vít gỗ đầu dẹt,
  • Idioms: to go bung, bị vỡ nợ, phá sản
"
  • Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top