Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be reduced” Tìm theo Từ (2.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.330 Kết quả)

  • bị giảm, bị khử, đã hạ, đã giảm, đã thu nhỏ,
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
"
  • / ri'dju:sə /, Danh từ: (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ, Toán & tin: (vật lý )...
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • thuế suất giảm,
  • khẩu độ quy đổi,
  • giá cước giảm,
  • thể tích bị giảm, thể tích quy đổi,
  • chiều cao qui đổi,
  • hemoglobinđã khử,
  • luật rút gọn,
  • độ dài rút gọn,
  • tải trọng quy đổi,
  • khối lượng thu gọn, khối lượng quy đổi, khối lượng rút gọn, reduced mass method, phương pháp khối lượng quy đổi
  • mô hình thu nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top