Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bible thumper” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • / ´θʌmpə /, danh từ, người đánh, người đấm, người thụi, (thông tục) vật to lớn; người to lớn, (thông tục) lời nói láo quá quắt,
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
"
  • giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư, giấy in chất lượng cao,
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • nước, bọt khí,
  • máy đấm điện,
  • Danh từ: bản dịch kinh thánh dựa trên tác phẩm của trương công giáo la mã ở giêruxalem và được in bằng tiếng anh năm 1966,
  • Danh từ: quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình),
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • / 'bæbl /, cáp ứng suất trước, dây cáp,
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • / ˈθʌndə /, Danh từ: sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, Nội động từ: nổi sấm, sấm động,...
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • / ´trʌmpəri /, Danh từ: Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị, lời nhảm nhí dại dột, Tính từ: chỉ tốt mã, hào...
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ: thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ, Hình Thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top