Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Birr” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • Danh từ: chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt),
  • Danh từ: nhựa bẫy chim,
  • Danh từ: miếng ván đặt thức ăn cho chim,
  • / 'bə:dwɔtʃ /, Nội động từ: quan sát nhận dạng chim,
"
  • Danh từ: chim bị săn làm thịt,
  • như frigate-bird,
  • Danh từ: người tù; người tù ra tù vào,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
  • / ´nait¸bə:d /, danh từ, chim ăn đêm (cú), người đi chơi đêm, kẻ ăn sương,
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • mối nối cán, rìa cán,
  • rìa vòng,
  • Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver,
  • / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Danh từ: người đánh bẫy chim, người bắt chim,
  • Danh từ: tổ chim,
  • Danh từ: tiếng hót của chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top