Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boil down ” Tìm theo Từ (4.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.014 Kết quả)

  • / ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn, Xây dựng: bề trên...
"
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • bỏ phiếu bác,
  • lặng dần (gió),
  • sự cắt giảm,
  • giảm xuống,
  • cảm giác năng vùng hông rặn đẻ,
  • uốn xuống (thép làm cốt),
  • sự nổ (cầu chì), sự thổi tắt,
  • (xe đạp) gióng dưới
  • dây nối vào,
  • Danh từ: nét xuống (chữ viết...)
  • sức hút ngược lại, dòng xuống,
  • Tính từ, phó từ: vùng Đông bắc hoa kỳ và bờ biển phía Đông ca-na-đa,
  • sự mài xuôi,
  • sự liên lạc xuống,
  • bán giá rẻ,
  • giá giảm,
  • mái nhà phụ dốc một bên nước thải,
  • dòng chảy xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top