Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bony process” Tìm theo Từ (3.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.494 Kết quả)

  • ngách bướm-sàng xương,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
"
  • phương pháp ép khô,
  • / ˈboʊni /, Tính từ: nhiều xương, to xương (người), giống xương; cứng như xương, Kinh tế: nhiều xương, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • máy dập khung xe,
  • mỏm chũm, xương chũm,
  • mỏm móc củaxươg sàng,
  • mỏm móc củaxương sàng,
  • mỏm nền củaxương chẩm,
  • mỏm lệ xương xoăn dưới,
  • cánh bé củaxương bướm,
  • cánh bé xương bướm,
  • cánh bé xương bướm,
  • móc củaxương móc,
  • cứng xương khớp,
  • cá nhiều xương,
  • mê đạo xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top