Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bruy. ” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • mua lại quyền kiểm soát,
  • hoa hồng mua,
"
  • Thành Ngữ:, to bray out, nói giọng the thé
  • Thành Ngữ:, vicar of bray, người phản bội
  • Thành Ngữ:, to buy into, mua cổ phần (của công ty...)
  • Thành Ngữ:, to buy out, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
  • thỏa hiệp mua lại (các sản phẩm chế tạo ở nước ngoài),
  • giá mua lại,
  • sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công,
  • sự ép buộc mua,
  • quyền chọn mua,
  • Thành Ngữ:, to buy off, đấm mồm, đút lót
  • điều khoản mua lại,
  • đạo luật mua của mỹ (năm 1933),
  • đầu cơ giá lên (cổ phiếu),
  • bán thống bán tháo,
  • hạn sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to buy over, mua chuộc, đút lót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top