Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bruy. ” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bury the tomahawk, giảng hoà, thôi đánh nhau
  • Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành
  • trung tâm mua lại, nơi các cá nhân hay nhóm người đem các vật có thể tái chế đến bù cho khoản tiền phải trả.
  • chiết khấu mua hàng,
"
  • chiến lược mua và nắm giữ,
  • quyền chọn mua lại,
  • sự sẵn sàng mua, ý tha thiết muốn mua,
  • phân tích sau khi mua,
  • Thành Ngữ:, to buy back, mua lại (cái gì mình đã bán đi)
  • Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • Thành Ngữ:, to buy up, mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
  • quyết định tự chế hoặc mua ngoài,
  • bị lừa,
  • khối ổn áp nguồn ắc qui,
  • cửa hàng đồ cũ (ở new york),
  • phân tích tự chế hoặc mua ngoài,
  • Danh từ: cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau), sự mua bán lạc quyên (cho hoạt động từ thiện),
  • cuộc vận động mua hàng nội,
  • những người làm công, sự mua lại công ty bởi các công nhân,
  • bị lừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top