Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Child’s play” Tìm theo Từ (1.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.385 Kết quả)

  • Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • chương trình bán trả góp,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • / 't∫aidi∫ /, Tính từ: của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, don't be so childish, Đừng trẻ con thế, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ & phó từ: (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • phúc lợi nhi đồng, tiền trợ cấp trẻ em, trợ cấp nuôi con,
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
"
  • bảo hiểm trẻ con,
  • tiền trợ cấp trẻ con,
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • khe hở giữa các răng,
  • nhà vui chơi (cho trẻ con),
  • Danh từ: lối chơi chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top