Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consigne” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • người gửi bán, người gửi hàng,
  • / ¸kɔnsai´ni: /, Danh từ: người nhận, người nhận hàng gửi để bán, Kỹ thuật chung: người nhận hàng, Kinh tế: đại...
  • / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác; giao phó, Hình thái từ: Toán...
  • danh từ, người ký gửi hàng để bán,
  • gửi hàng, chuyển hàng, gửi bán,
"
  • / kən'fain /, Ngoại động từ: giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp...
  • Danh từ; số nhiều .insignia: huy hiệu; huy chương,
  • đồ gửi, hàng gửi bán, hàng hóa gửi đi, hàng nhận bán,
  • hàng gởi chở,
  • / kən´sainə /, Toán & tin: người gửi hàng, Kỹ thuật chung: người gửi hàng, Kinh tế: người gửi bán, người gửi...
  • / kən´dain /, Tính từ: Đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù),
  • chất aikaloid cực độc,
  • / ´kouni¸i:n /, Hóa học & vật liệu: conilin, Kỹ thuật chung: conixin,
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • ký gửi,
  • điều khoản đại lý (thuê tàu),
  • vận đơn đường sắt, giấy gửi hàng,
  • sự vận chuyển hàng hoá của người giữ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top