Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consigne” Tìm theo Từ | Cụm từ (121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm xuất khẩu, consignment export insurance, bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • Toán & tin: tiếp liên, contigent of a set, tiếp liên của một tập hợp
  • / ¸kɔnsig´neiʃən /, Danh từ: sự gửi; sự gửi (hàng) để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định, Kinh...
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • người gửi bán, người gửi hàng,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
"
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Thành Ngữ:, to be confined to one's bed, bị liệt giường
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • / ¸kɔnsai´ni: /, Danh từ: người nhận, người nhận hàng gửi để bán, Kỹ thuật chung: người nhận hàng, Kinh tế: đại...
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top