Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cramming” Tìm theo Từ (338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (338 Kết quả)

  • / ´kræmpiη /, Kỹ thuật chung: sự kẹp, sự ngàm,
  • Danh từ: sự đẩy xe gòong,
"
  • / ´ræmiη /, Danh từ: sự đầm, sự nện chặt, Cơ - Điện tử: sự đầm, sự lèn chặt, Hóa học & vật liệu: sự giã,...
  • hệ thống cam,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • Danh từ: việc bắt cua, sự bắt cua, sự đánh cua,
  • Danh từ: sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng, việc vét người đi lính, việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn, sự uốn sóng, sự gá, sự...
  • / træmpiη /, Kỹ thuật chung: sự lẫn bẩn, Kinh tế: tàu không định kỳ, tàu rông, tàu thả,
  • / ´drʌmiη /, Danh từ: tiếng lộp độp đều đều, Kinh tế: vô thùng hình trống, vô thùng tô-nô,
  • sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • / ´trimiη /, Danh từ, số nhiều trimmings: sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; đồ trang sức, vật...
  • / ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´klæmpiη /, Toán & tin: sự giữ cố định, Điện lạnh: sự ghim (dạng sóng), Kỹ thuật chung: kẹp chặt, giữ chặt,...
  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • / 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , appetition , hankering...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top