Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Done for ” Tìm theo Từ (6.628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.628 Kết quả)

  • một đối một,
  • sự dịch một đối một,
  • / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, Đìa ra, ngập đầu (nợ), quá si mê (yêu đương),
  • cồn phía trước,
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa,
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
"
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • lò phản ứng một vùng,
  • bánh đai bốn bậc,
  • Thành Ngữ:, one for the road, (thông tục) ly rượu lên đường
  • nợ ngập đầu,
  • bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top