Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done for ” Tìm theo Từ (6.628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.628 Kết quả)

  • Toán & tin: một - một,
  • Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai
  • một một, một-một,
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • dạng cơ bản một chiều,
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • phân vùng một quận để xây dựng công nghiệp,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì
  • địa chỉ bốn cộng một,
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • đóng đường tự động dùng cho chạy tàu một chiều,
  • dự kiến lưỡng phân,
  • gai xương bướm,
  • định luật tất cả hoặc không,
  • lệnh giao dịch toàn bộ,
  • / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh...
  • / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết tắt, bộ môi trường ( department of the environment), Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top