Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drap” Tìm theo Từ (953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (953 Kết quả)

  • nhịp cầu cát, nhịp nhấc được,
  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
"
  • Danh từ: rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập, máy dập khuôn,
  • Danh từ: bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy,
  • / ´drɔp¸hæmə /, Danh từ: búa thả ( (cũng) gọi là drop-forge, drop-press), Kỹ thuật chung: búa máy,
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • thả neo,
  • dầm nổi ở sàn, rầm nổi ở sàn,
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • trần treo,
  • bànchân rũ,
  • gờ trên cửa,
  • thiết bị tưới nguội, thiết bị lạnh kiểu phun, thiết bị làm nguội kiểu tưới, thiết bị tưới nguội,
  • vịt dầu nhỏ giọt, cái tra dầu nhỏ giọt,
  • khay dầu, chậu nước ngưng, đĩa nhỏ giọt, máng dầu, máng dầu, bể dầu, khay dầu, máng dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top