Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stockbroker” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Chứng khoán: môi giới chứng khoán trên mạng, môi giới chứng khoán trên mạng là một nghề khá đặc biệt đem lại lợi nhuận lớn không kém gì đầu tư chứng khoán, trong khi...
  • vành đai người giàu (ở ngoại vi một thành phố),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
"
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • người môi giới cổ phiếu, người môi giới ở sở giao dịch chứng khoán,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top