Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creditor” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • số dư tiền gửi,
  • ghi có, tài khoản bên có,
  • sự triển hạn thẻ tín dụng,
  • Danh từ: tín dụng nhà đất,
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • công cụ tín dụng,
  • giới hạn tín dụng,
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • Danh từ: sự đánh giá mức độ tín nhiệm, đánh giá mức tín dụng, xếp hạng uy tín,
  • sự tham khảo về tín dụng, thông tin để tham khảo về khả năng chi trả, tư vấn về tín nhiệm,
  • điều tiết tài chánh ngân hàng,
"
  • rủi ro tín dụng,
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • bên có,
  • chế độ tín dụng,
  • đánh giá rủi ro về khoản vay,
  • phiếu trả tiền,
  • chương trình biên tập, chương trình soạn thảo,
  • tín dụng khẩn cấp,
  • tín dụng thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top