Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn duress” Tìm theo Từ (1.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.596 Kết quả)

  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
"
  • ứng suất cho phép,
  • biểu đồ ứng suất,
  • Thành Ngữ:, a rational dress, quần đàn bà bó ở đầu gối
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
  • địa chỉ hiện hành, địa chỉ hoạt động,
  • ứng suất phụ,
  • thuộc tính địa chỉ,
  • gọi theo địa chỉ,
  • giải mã địa chỉ,
  • danh mục địa chỉ, thư mục địa chỉ,
  • tệp địa chỉ,
  • sinh địa chỉ, sự tạo địa chỉ, tạo địa chỉ, sự lập địa chỉ, sự sinh địa chỉ,
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • đường địa chỉ,
  • khoảng địa chỉ, dải địa chỉ, vùng địa chỉ,
  • bảng địa chỉ,
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • bộ chuyển đổi địa chỉ, bộ dịch địa chỉ, dynamic address translator (dat), bộ dịch địa chỉ động
  • đơn vị địa chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top