Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expiry” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • hãng buôn xuất khẩu,
  • xuất khẩu trước (nhập khẩu sau),
  • đầu tư xuất khẩu,
  • hóa đơn xuất khẩu,
  • tiếp thị xuất khẩu,
  • số nhân xuất khẩu, số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu),
  • dầu xuất khẩu,
  • bao bì xuất khẩu, bao gió xuất khẩu,
  • địa điểm xuất khẩu,
  • cảng xuất khẩu,
"
  • nhà sản xuất xuất khẩu,
  • sản phẩm xuất khẩu,
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • xuất khảu rời từng món, xuất khẩu rời từng món,
  • sự xuất khẩu hàng mẫu,
  • xuất trực tiếp,
  • tạm xuất, xuất khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu....)
  • xuất khẩu đơn phương,
  • xuất khẩu vô hình,
  • ngày hết hạn hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top