Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kite” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • giấy phép,
  • phần thu nhập lấy thuế, phần trích thuế (từ tiền lương),
  • chỗ làm việc, công trường,
  • sân làm việc,
  • sáp cắn,
  • điểm nguội,
  • địa điểm thu tập,
  • công trường tự do, nơi cung ứng,
  • vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận chuyển gây ra phóng thải các chất nguy hại.
"
  • bãi sân bay,
  • công trường bị ngập nước,
  • nơi lưu trữ, vị trí lưu trữ,
  • bãi nổ, Địa chất: bãi nổ,
  • sân thải liệu,
  • chỗ đổ rác, bãi phế liệu, bãi rác, bãi phế liệu,
  • công trường lắp ráp,
  • công trường đào đất,
  • công trường thực nghiệm,
  • vị trí tập tin,
  • mạt mùagặt. see trombicula.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top